Xe đầu kéo Jac 340HP 2 cầu cabin Gallop với 2 tùy chọn đầu thấp và đầu cao, được lắp ráp trên dây truyền công nghệ hiện đại của Áo, nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%, là dòng xe đầu kéo được người dùng đánh giá cao về mặt chất lượng, khả năng vận hành êm ái bền bỉ, tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm tối đa.
Sau đây Thế Giới Xe Tải xin giới thiệu đến Quý Khách Hàng chi tiết về sản phẩm xe đầu kéo Jac 340HP 2 cầu để khách hàng hiểu rõ hơn về dòng xe này!
Động cơ: WEICHAI WP10.340E32 theo tiêu chuẩn EU3 công nghệ Áo. Turbo tăng áp công nghệ (CN) Mỹ. Công suất: 340Hp, hộp số: 12JSD160TA FULLER CN Mỹ 12 số tiến + 2 số lùi đồng tốc, thắng: 2 dòng lốc kê ABS an toàn, WABCO CN Đức. Ghế hơi, vô lăng trợ lực CN Đức. Cầu láp: I=4.111. Thùng dầu: hợp kim nhôm 350 lít. Sức kéo: 38.415 kg Lốp: 12.00R20 bó thép. Bảng giá xe đầu kéo Jac được đại lý cập nhật đầy đủ và chi tiết cho bạn dễ dàng theo dõi.
Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Tình trạng: mới 100% model 2015-2016. Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000 km
Kỹ thuật hàn bằng robot hiện đại có độ chính xác cao, gia cố thêm lớp thép dày 3mm tại những nơi dễ va đập, khung sườn cabin là hợp kim thép chịu lực. Hệ thống phuộc giảm chấn lò xo đặt tại 4 vị trí mang lại hiệu quả cao.
Bình nhiên liệu được làm bằng hợp kim nhôm. Lốp xe bó thép tiêu chuẩn 12.00R-20 chịu ma sát giúp vận hành ổn định khi kéo theo khối lượng lớn. Chassis được dập nguyên khối theo công nghệ KAWASAKI hàng đầu Nhật Bản có độ dày 10mm, bền vững, có khả năng chịu tải và chịu kéo lớn.
Giá xe đầu kéo Jac 340HP cabin Gallop vô cùng phù hợp với những khách hàng đang có nhu cầu muốn khởi nghiệp với số vốn ít ỏi vì giá thành cực kỳ hợp lý, cạnh tranh.
CABIN
Cabin: GALLOP hai tầng, bóng hơi. Ghế hơi bên tài
ĐỘNG CƠ
Model / Hãng sản xuất: WP10.340E32 / WEICHAI
Dung tích xy-lanh (cm3) 9.726
Công suất cực đại (Kw/r/min): 250 Kw/2.200 r/min (340Hp)
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 400 (Nhôm)
Động cơ đạt chuẩn khí thải: EURO III
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số: 12JSD160T (FULLER)
Tỷ số truyền: I: 15.53 II: 12.08 III: 9.39 IV: 7.33 V: 5.73 VI: 4.46 VII: 3.48 VIII: 2.71 IX: 2.1 X: 1.64 XI: 1.28 XII: 1 RL: 14.86 RH: 3.33
Phân bố gài số: RH/RL 7/1 9/3 11/5 8/2 10/4 12/6
Hệ thống phanh: Phanh hơi 2 dòng lốc kê ABS ( WABCO )
Thông số lốp xe: 12.00 R20
Bót tay lái: Trợ lực thủy lực ( ZF )
Tỷ số truyền cầu: 4.111 ( 9/37 )
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể: D X R X C (mm) 6.970 X 2.500 X 3.650
Khoảng cách trục (mm): 3300 + 1350
TẢI TRỌNG
Khối lượng kéo theo cho phép pham gia giao thông (kg): 38.415
Khối lượng bản thân (kg): 9.300
Khối lượng hàng cho phép chở (kg): 23.845